Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
morning sickness




morning+sickness
['mɔ:niη'siknis]
danh từ
ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sáng)


/'mɔ:niɳ'siknis/

danh từ
ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sáng)

Related search result for "morning sickness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.